Bảng phí dịch vụ ppay.vn
Bảng phí dịch vụ và mức chiết khấu thẻ cào, thẻ game, chiết khấu đổi thẻ cào ra tiền mặt...
I. ĐỔI THẺ CÀO RA TIỀN MẶT
- Để nhận được mức phí ưu đãi:
1. Quý khách có sản lượng lớn tối thiểu 10 triệu/ ngày;
2. Quý khách kết nối API có sản lượng ổn định.
3. Bảng phí dưới đây áp dụng cho Thành viên thường:
Loại thẻ | Viettel | Mobifone | Vinaphone | Zing | Garena | Gate | Vcoin | Vietnamobile |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiết khấu | 32% | 35% | 32% | 30% | 35% | 28% | 35% | 32% |
Ví dụ: Khách hàng đổi thẻ Viettel có mệnh giá 100.000đ quý khách nhận lại 62.000đ trong tài khoản ví PPay để rút tiền về ATM hoặc mua thẻ điện thoại, game...
MỘT SỐ LOẠI PHÍ
- Phí rút tiền về ngân hàng và phí chuyển tiền giữa các thành viên.
- Phí rút tiền bằng Chứng Minh Nhân Dân
II. MÃ THẺ ĐIỆN THOẠI CHIẾT KHẤU CAO.
Nhóm thành viên | Viettel | Mobifone | Vinaphone |
Khách | 1% | 1% | 1% |
Thành Viên/API | 7% | 7% | 7% |
Đại Lý | 10% | 10% | 10% |
III. MÃ THẺ ĐIỆN THOẠI.
STT | Nhà cung cấp | Khách | Thành viên/API | Đại lý |
1 | Viettel | 1% | 1.5% | 1.5% |
2 | Mobifone | 1% | 3% | 4% |
3 | Vinaphone | 1% | 3% | 4% |
4 | Vietnamobile | 1% | 4% | 5% |
5 | Gmobile | 1% | 4% | 5% |
6 | Data Mobifone | 5% | 7% | 9% |
III. MÃ THẺ GAME ONLINE.
STT | Nhà cung cấp | Khách | Thành viên/API | Đại lý |
1 | VCOIN (VTC) | 1% | 2% | 3% |
2 | GATE (FPT) | 1% | 3% | 4% |
3 | ZING (VINAGAME) | 1% | 3% | 4% |
4 | BIT (QPAL) | 2% | 3% | 4% |
5 | GARENA | 1% | 2% | 3% |
6 | SOHACOIN | 1% | 3% | 4% |
7 | APPOTA (GAMOTA) | 1% | 3% | 4% |
8 | ONCASH | 1% | 4% | 5% |
Lưu ý:
- Thời gian áp dụng: 00h00 ngày 17/12/2018 cho đến khi có thông báo mới.
- Để làm Đại lý, yêu cầu mỗi lần nạp tiền tối thiểu 10,000,000đ.
Trân trọng.
PPay.vn